--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
cỏ gianh
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
cỏ gianh
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cỏ gianh
+
Như cỏ tranh
Lượt xem: 403
Từ vừa tra
+
cỏ gianh
:
Như cỏ tranh
+
khâm mạng
:
Act as the king's envoyKhâm mạng ra bắc Thanh traTo act as the king's envoy and go on an inspection tour in the North
+
freak-out
:
trạng thái đê mê, sự đi mây về gió, sự phiêu diêu bay bổng (như lúc hút thuốc phiện...)
+
diễn ca
:
(ít dùng) Put into plain verse
+
bốp chát
:
To be bluntly outspoken, to talk back bluntlygiọng từ tốn không bốp chátto speak in a mild tone and not in a bluntly outspoken waycó tính hay bốp chát, sống vui tính và thẳng thắnto be bluntly outspoken, but jovial and straightforward